Trang chủLOT • CVE
add
TomaGold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
493,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 103,96 N | 0,67% |
Thu nhập ròng | 29,99 N | 127,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,69 N | 75,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -91,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,05 N | 87,50% |
Tổng tài sản | 128,63 N | 35,81% |
Tổng nợ | 958,81 N | -8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -830,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,99 N | 127,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,38 N | 84,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 N | 96,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,30 N | -1.101,28% |
Dòng tiền tự do | -54,59 N | -335,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web