Trang chủLP • CNSX
add
Leopard Lake Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
117,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,89 N | -3,94% |
Thu nhập ròng | -96,70 N | -0,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,96 N | 268,41% |
Tổng tài sản | 3,66 Tr | 184,12% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | 177,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,70 N | -0,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -379,31 N | -324,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,62 N | -2.619,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 391,90 N | 291,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,03 N | -6.720,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web