Trang chủLP • CNSX
add
Leopard Lake Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 145,69 N | -39,03% |
Thu nhập ròng | -143,63 N | 41,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 N | -36,36% |
Tổng tài sản | 3,56 Tr | 165,79% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | 110,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,63 N | 41,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,61 N | 255,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,05 N | -1.517,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,44 N | -3.361,74% |
Dòng tiền tự do | 215,88 N | 134,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web