Trang chủLPAAU • NASDAQ
add
Launch One Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,66 $
Phạm vi một năm
10,07 $ - 11,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
304,46 Tr USD
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 517,26 N | 172,34% |
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | -22,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,65 N | -89,76% |
Tổng tài sản | 243,47 Tr | 4,05% |
Tổng nợ | 254,75 Tr | 4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | -22,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,09 N | 54,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,09 N | -117,41% |
Dòng tiền tự do | 25,83 N | 108,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web