Trang chủLPAAW • NASDAQ
add
Launch One Acquisition Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
300,16 Tr USD
Số lượng trung bình
24,02 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 178,04 N | 879,01% |
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 12.677,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,92 N | — |
Tổng tài sản | 238,95 Tr | 527.160,01% |
Tổng nợ | 249,08 Tr | 646.766,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 12.677,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,42 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,42 N | — |
Dòng tiền tự do | -140,64 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web