Trang chủLPBBU • NASDAQ
add
Launch Two Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,56 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 11,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
242,88 Tr USD
Số lượng trung bình
504,00
Tỷ số P/E
31,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 238,86 N | 1.385,08% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 14.206,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,60 N | — |
Tổng tài sản | 241,66 Tr | 45.587,33% |
Tổng nợ | 252,12 Tr | 44.994,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 14.206,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,69 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,69 N | — |
Dòng tiền tự do | -52,27 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web