Trang chủLPCN • NASDAQ
add
Lipocine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,23 $
Mức chênh lệch một ngày
4,82 $ - 5,24 $
Phạm vi một năm
3,04 $ - 11,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,15 Tr USD
Số lượng trung bình
34,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -32,92% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 66,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,62 Tr | 62,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,82 Tr | -16,88% |
Tổng tài sản | 20,70 Tr | -16,38% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | -30,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 66,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 Tr | -8,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 Tr | -17,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | -92,19% |
Dòng tiền tự do | -2,08 Tr | 35,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17