Trang chủLPE • ASX
add
Locality Planning Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,49 Tr | -4,42% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 12,07% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -408,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,47 | -422,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,00 N | -79,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,40 Tr | -3,23% |
Tổng tài sản | 21,36 Tr | -5,17% |
Tổng nợ | 14,02 Tr | 20,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -408,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,77 Tr | -1.452,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | -6.857,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,19 N | 96,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,32 Tr | -424,22% |
Dòng tiền tự do | 149,26 N | -60,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
26