Trang chủLPE • ASX
add
Locality Planning Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
82,75 N
Tỷ số P/E
16,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,98 Tr | 20,19% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | -13,82% |
Thu nhập ròng | 832,60 N | 132,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | 127,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 695,11 N | 130,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,71 Tr | 45,89% |
Tổng tài sản | 22,52 Tr | -7,35% |
Tổng nợ | 11,63 Tr | -25,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 832,60 N | 132,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,71 N | -91,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,70 N | 93,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | 64,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -823,23 N | -33,56% |
Dòng tiền tự do | 433,65 N | 122,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
26