Trang chủLPGO • STO
add
Lipigon Pharmaceuticals AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,093 kr - 0,10 kr
Phạm vi một năm
0,066 kr - 0,31 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
54,26 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | 51,67% |
Thu nhập ròng | -9,16 Tr | -23,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,09 Tr | -17,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 Tr | -84,32% |
Tổng tài sản | 36,42 Tr | 41,34% |
Tổng nợ | 7,17 Tr | 64,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,16 Tr | -23,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,71 Tr | -13,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | 338,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,01 Tr | -1,10% |
Dòng tiền tự do | -35,24 Tr | -516,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7