Trang chủLPHL • TLV
add
Lapidoth-Heletz LP
Giá đóng cửa hôm trước
108,90 ILA
Phạm vi một năm
102,60 ILA - 117,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
74,89 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,07 N
Tỷ số P/E
16,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -35,54% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 786,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -58,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,22 Tr | 5,03% |
Tổng tài sản | 133,13 Tr | 4,44% |
Tổng nợ | 7,10 Tr | 33,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 786,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -402,50 N | -369,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,76 Tr | 235,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,12 Tr | 246,35% |
Dòng tiền tự do | -696,06 N | -518,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web