Trang chủLPHL • TLV
add
Lapidoth-Heletz LP
Giá đóng cửa hôm trước
130,60 ILA
Phạm vi một năm
103,20 ILA - 141,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
91,89 Tr ILS
Số lượng trung bình
18,08 N
Tỷ số P/E
22,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 112,90% |
Thu nhập ròng | 707,50 N | -24,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -838,00 N | -80,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,19 Tr | 4,04% |
Tổng tài sản | 133,98 Tr | 2,90% |
Tổng nợ | 6,54 Tr | 5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 707,50 N | -24,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 356,50 N | -62,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,54 Tr | -2.764,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -405,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,73 Tr | -647,82% |
Dòng tiền tự do | -391,56 N | -46,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web