Trang chủLPI • KLSE
add
LPI Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
14,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
14,30 RM - 14,48 RM
Phạm vi một năm
12,14 RM - 15,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T MYR
Số lượng trung bình
71,11 N
Tỷ số P/E
15,37
Tỷ lệ cổ tức
5,55%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,40 Tr | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 5,46 Tr | 21,78% |
Thu nhập ròng | 97,98 Tr | -3,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,12 | -11,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,82 Tr | -5,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 7,87% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 0,21% |
Tổng nợ | 2,30 T | -2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,98 Tr | -3,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,30 Tr | 111,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,00 N | 69,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,00 Tr | -24,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | 97,34% |
Dòng tiền tự do | 89,38 Tr | -24,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
852