Trang chủLPK • CVE
add
Lupaka Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,91 N | 27,65% |
Thu nhập ròng | 226,05 N | 1.032,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 N | 146,64% |
Tổng tài sản | 23,29 N | 20,19% |
Tổng nợ | 426,26 N | -36,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -402,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -170,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,05 N | 1.032,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,52 N | 27,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,52 N | 27,81% |
Dòng tiền tự do | -264,52 N | -1.217,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4