Trang chủLPK • CVE
add
Lupaka Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,95 N | 253,69% |
Thu nhập ròng | -37,50 N | -1.286,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,38 N | 357,03% |
Tổng tài sản | 43,97 N | 105,18% |
Tổng nợ | 408,58 N | -39,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -364,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -289,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,50 N | -1.286,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,02 N | -283,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,18 N | 210,75% |
Dòng tiền tự do | -46,68 N | -155,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4