Trang chủLPK • ETR
add
LPKF Laser & Electronics SE
Giá đóng cửa hôm trước
8,14 €
Mức chênh lệch một ngày
8,05 € - 8,13 €
Phạm vi một năm
7,22 € - 9,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
197,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,58 Tr | -4,51% |
Chi phí hoạt động | 21,32 Tr | 0,58% |
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | -42,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,26 | -40,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,98 Tr | -29,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 Tr | -52,68% |
Tổng tài sản | 131,59 Tr | -11,37% |
Tổng nợ | 39,83 Tr | -25,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | -42,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 Tr | 41,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -35,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,57 Tr | -479,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,07 Tr | -243,05% |
Dòng tiền tự do | 3,48 Tr | 138,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
773