Trang chủLPK • FRA
add
LPKF Laser & Electronics SE
Giá đóng cửa hôm trước
6,98 €
Mức chênh lệch một ngày
6,93 € - 7,16 €
Phạm vi một năm
6,85 € - 9,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
174,42 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,53 Tr | 16,18% |
Chi phí hoạt động | 22,98 Tr | -0,64% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 173,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 163,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 Tr | 3.998,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | -19,10% |
Tổng tài sản | 129,97 Tr | -6,20% |
Tổng nợ | 41,96 Tr | -15,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 173,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,16 Tr | -550,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | -25,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -556,00 N | -159,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,36 Tr | -1.671,85% |
Dòng tiền tự do | -4,85 Tr | -1.174,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
704