Trang chủLPK • FRA
add
LPKF Laser & Electronics SE
Giá đóng cửa hôm trước
9,12 €
Mức chênh lệch một ngày
8,97 € - 8,97 €
Phạm vi một năm
7,12 € - 10,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
221,69 Tr EUR
Số lượng trung bình
814,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,22 Tr | -16,59% |
Chi phí hoạt động | 22,09 Tr | 7,65% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -170,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,43 | -184,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,00 N | -98,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 Tr | 37,25% |
Tổng tài sản | 136,53 Tr | -4,79% |
Tổng nợ | 49,46 Tr | -8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -170,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,67 Tr | 311,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | 46,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | -133,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | 564,07% |
Dòng tiền tự do | 4,43 Tr | 170,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
736