Trang chủLPKR • IDX
add
Lippo Karawaci Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
92,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
91,00 Rp - 98,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 145,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 NT IDR
Số lượng trung bình
49,07 Tr
Tỷ số P/E
0,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 NT | -71,49% |
Chi phí hoạt động | 495,51 T | -57,94% |
Thu nhập ròng | -1,17 NT | -223,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,99 | -1.034,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,05 T | -74,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 NT | 191,24% |
Tổng tài sản | 56,03 NT | 11,22% |
Tổng nợ | 25,17 NT | -15,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 NT | -223,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -535,29 T | -206,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,85 NT | 120.015,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 NT | -261,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,28 NT | 2.273,86% |
Dòng tiền tự do | -3,60 NT | -492,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.700