Trang chủLPLI • IDX
add
Star Pacific Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
258,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
266,00 Rp - 270,00 Rp
Phạm vi một năm
199,00 Rp - 354,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
316,02 T IDR
Số lượng trung bình
502,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | -12,26% |
Chi phí hoạt động | 3,68 T | 5,47% |
Thu nhập ròng | 25,85 T | -61,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 572,58 | -55,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,13 T | -0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,41 T | -12,85% |
Tổng tài sản | 1,99 NT | 17,48% |
Tổng nợ | 8,09 T | -77,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,85 T | -61,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,22 T | 88,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,60 T | -102,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 T | -100,80% |
Dòng tiền tự do | -12,69 T | 67,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
9