Trang chủLPM • ASX
add
Lithium Plus Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
162,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 423,06 N | -19,07% |
Thu nhập ròng | -387,70 N | 19,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -408,92 N | 19,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 Tr | -52,14% |
Tổng tài sản | 21,33 Tr | -6,06% |
Tổng nợ | 529,07 N | -22,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -387,70 N | 19,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -296,77 N | 66,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 652,07 N | 126,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,23 N | -301,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 215,06 N | 106,41% |
Dòng tiền tự do | -280,41 N | 57,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web