Trang chủLPTH • NASDAQ
add
LightPath Technologies Inc
7,35 $
Trước giờ mở cửa:(0,41%)-0,030
7,32 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 06:00:21 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,92 $
Mức chênh lệch một ngày
6,97 $ - 7,39 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 10,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
333,89 Tr USD
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,06 Tr | 79,26% |
Chi phí hoạt động | 5,70 Tr | 37,63% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -78,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,21 | 0,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 28,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -302,00 | 99,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,51 Tr | 168,82% |
Tổng tài sản | 87,26 Tr | 80,12% |
Tổng nợ | 31,59 Tr | 66,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -78,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | 32,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,01 N | -11,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,78 Tr | 212,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,63 Tr | 728,42% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 183,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
348