Trang chủLQDA • NASDAQ
add
Liquidia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,45 $
Mức chênh lệch một ngày
14,03 $ - 14,44 $
Phạm vi một năm
8,26 $ - 19,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T USD
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 Tr | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 37,03 Tr | 22,18% |
Thu nhập ròng | -38,37 Tr | -27,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 N | -21,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | -15,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,07 Tr | -23,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,76 Tr | 7,54% |
Tổng tài sản | 227,43 Tr | 15,38% |
Tổng nợ | 177,72 Tr | 60,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,37 Tr | -27,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,68 Tr | -23,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -330,00 N | 47,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,29 Tr | -75,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,72 Tr | -109,06% |
Dòng tiền tự do | -17,15 Tr | 3,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
157