Trang chủLQWD • CVE
add
LQWD Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 2,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
2,66%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 N | — |
Chi phí hoạt động | 386,00 N | -14,36% |
Thu nhập ròng | -408,64 N | -129,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,94 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -382,91 N | 14,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | 42,79% |
Tổng tài sản | 21,05 Tr | 96,98% |
Tổng nợ | 61,18 N | -31,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -408,64 N | -129,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -404,71 N | -99,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,64 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 655,50 N | 422,70% |
Dòng tiền tự do | -10,26 Tr | -453,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9