Trang chủLRA • CVE
add
Lara Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,56 $ - 2,61 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 2,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 747,96 N | 22,13% |
Thu nhập ròng | -675,31 N | -1.204,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -746,00 N | -22,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 Tr | 16,26% |
Tổng tài sản | 7,15 Tr | 5,50% |
Tổng nợ | 266,12 N | 15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -675,31 N | -1.204,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -626,04 N | -2,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 372,40 N | 106,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,66 N | -184,18% |
Dòng tiền tự do | -311,39 N | -16,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web