Trang chủLRAXF • OTCMKTS
add
Lara Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 663,80 N | -4,47% |
Thu nhập ròng | -515,59 N | 28,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -674,82 N | 2,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 Tr | 1.107,13% |
Tổng tài sản | 8,09 Tr | 45,53% |
Tổng nợ | 114,91 N | -16,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -515,59 N | 28,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -643,31 N | -8,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -567,37 N | 14,04% |
Dòng tiền tự do | -401,79 N | 7,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web