Trang chủLRDC • OTCMKTS
add
Laredo Oil Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,41 Tr USD
Số lượng trung bình
42,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 N | -74,49% |
Chi phí hoạt động | 693,26 N | 3,42% |
Thu nhập ròng | -952,07 N | -102,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,70 N | -695,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -684,84 N | -4,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,24 N | -88,00% |
Tổng tài sản | 1,60 Tr | -65,79% |
Tổng nợ | 14,94 Tr | -6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -113,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -952,07 N | -102,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -861,67 N | -240,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | -48,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,53 N | 354,26% |
Dòng tiền tự do | -517,06 N | -132,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5