Trang chủLRDS • CNSX
add
Lords & Company Worldwide Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,84 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | -24,33% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 54,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,64 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,02 N | 3.297,66% |
Tổng tài sản | 410,90 N | 469,47% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | 13,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -815,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -280,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 74,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 54,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -21,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,05 N | -2,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | 31,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,48 N | 743,16% |
Dòng tiền tự do | -731,87 N | -38,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web