Trang chủLRE • NASDAQ
add
Lead Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,47 Tr USD
Số lượng trung bình
83,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,91 T | 12,15% |
Chi phí hoạt động | 531,13 Tr | 13,42% |
Thu nhập ròng | 725,55 Tr | 160,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | 132,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 107,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 104,27% |
Tổng tài sản | 20,48 T | 18,95% |
Tổng nợ | 15,45 T | 19,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,55 Tr | 160,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
76