Trang chủLRHC • NASDAQ
add
La Rosa Holdings
0,47 $
Trước giờ mở cửa:(1,22%)+0,0058
0,48 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:43:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,15 Tr USD
Số lượng trung bình
578,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,59 Tr | 188,46% |
Chi phí hoạt động | 3,38 Tr | 240,77% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -613,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,52 | -147,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | 417,19% |
Tổng tài sản | 19,69 Tr | 241,34% |
Tổng nợ | 9,30 Tr | 84,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -613,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,57 N | -101,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,80 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | 258,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 641,51 N | 888,25% |
Dòng tiền tự do | -506,13 N | -85,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
42