Trang chủLRQ • WSE
add
Larq SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,21 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,27 zł - 2,27 zł
Phạm vi một năm
1,54 zł - 2,48 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
30,61 Tr PLN
Số lượng trung bình
14,31 N
Tỷ số P/E
3,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 109,15 N | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 224,86 N | -93,70% |
Thu nhập ròng | 9,37 Tr | 332,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 N | 324,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,59 N | 97,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,42 N | -37,90% |
Tổng tài sản | 76,06 Tr | 11,62% |
Tổng nợ | 13,34 Tr | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,37 Tr | 332,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,28 N | 99,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,28 N | -120,43% |
Dòng tiền tự do | -53,09 N | 98,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6