Trang chủLRQ • WSE
add
Larq SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,78 zł - 1,83 zł
Phạm vi một năm
1,54 zł - 2,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
23,91 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,45 N | 109,15% |
Chi phí hoạt động | 240,09 N | 38,84% |
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 36,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 N | 1.597,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,53 N | 92,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,71 N | 253,09% |
Tổng tài sản | 66,65 Tr | -2,45% |
Tổng nợ | 13,30 Tr | 29,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 36,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,38 N | -14,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,38 N | 18,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3