Trang chủLRQ • WSE
add
Larq SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,73 zł - 1,85 zł
Phạm vi một năm
1,54 zł - 2,48 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
23,59 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,03 N
Tỷ số P/E
1,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -46,26 N | -144,20% |
Chi phí hoạt động | 189,24 N | 274,79% |
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | 282,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,68 N | -313,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,38 N | -182,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,99 N | -50,07% |
Tổng tài sản | 79,14 Tr | 20,12% |
Tổng nợ | 12,86 Tr | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | 282,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,56 N | -62,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,57 N | -73,70% |
Dòng tiền tự do | -109,92 N | -221,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6