Trang chủLRSHO • IST
add
Loras Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,66 ₺ - 5,86 ₺
Phạm vi một năm
1,93 ₺ - 7,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T TRY
Số lượng trung bình
52,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
OSPTX
1,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 981,23 Tr | -9,41% |
Chi phí hoạt động | 68,26 Tr | -72,85% |
Thu nhập ròng | 67,61 Tr | -91,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -90,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,80 Tr | 116,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,46 Tr | -74,66% |
Tổng tài sản | 29,15 T | 33,47% |
Tổng nợ | 7,17 T | 55,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 768,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,61 Tr | -91,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | 170,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -319,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,81 Tr | -164,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,69 Tr | -88,17% |
Dòng tiền tự do | -437,67 Tr | 55,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
716