Trang chủLRSHO • IST
add
Loras Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,66 ₺ - 6,01 ₺
Phạm vi một năm
2,00 ₺ - 7,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T TRY
Số lượng trung bình
33,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -41,84% |
Chi phí hoạt động | 321,20 Tr | 37,49% |
Thu nhập ròng | -112,61 Tr | 93,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,07 | 88,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,18 Tr | -31,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 349,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,44 Tr | -39,78% |
Tổng tài sản | 31,69 T | 40,22% |
Tổng nợ | 8,25 T | 91,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 768,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,61 Tr | 93,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,40 Tr | -102,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,69 Tr | 32,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 419,54 Tr | 583,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,05 Tr | 157,93% |
Dòng tiền tự do | -907,84 Tr | -156,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
717