Trang chủLSA • ASX
add
Lachlan Star Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
60,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 339,55 N | -11,15% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -109,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,65 N | 22,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | 12,02% |
Tổng tài sản | 13,53 Tr | 12,12% |
Tổng nợ | 967,04 N | 109,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -109,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,76 N | 22,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -687,94 N | -122,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -853,78 N | -63,99% |
Dòng tiền tự do | -855,17 N | -69,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
3