Trang chủLSBK • NASDAQ
add
Lake Shore Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,07 $
Mức chênh lệch một ngày
13,07 $ - 13,39 $
Phạm vi một năm
9,69 $ - 13,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,71 Tr USD
Số lượng trung bình
21,84 N
Tỷ số P/E
17,74
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,92 Tr | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 4,55 Tr | -1,34% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 71,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,72 | 54,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,37 Tr | 23,58% |
Tổng tài sản | 734,84 Tr | 3,35% |
Tổng nợ | 641,95 Tr | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 71,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 Tr | 212,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,00 N | -102,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,47 Tr | 746,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,94 Tr | 644,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trang web
Nhân viên
97