Trang chủLSBK • NASDAQ
add
Lake Shore Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,37 $
Mức chênh lệch một ngày
13,38 $ - 13,40 $
Phạm vi một năm
10,30 $ - 14,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,85 Tr USD
Số lượng trung bình
898,00
Tỷ số P/E
18,42
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 Tr | -9,80% |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | -4,45% |
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | -15,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,80 | -6,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,98 Tr | 8,66% |
Tổng tài sản | 697,60 Tr | -2,24% |
Tổng nợ | 607,72 Tr | -3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | -15,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | -217,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,35 Tr | -9,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,94 Tr | -1.668,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,01 Tr | -205,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trang web
Nhân viên
116