Trang chủLSE • NASDAQ
add
Leishen Energy Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 $
Mức chênh lệch một ngày
4,07 $ - 4,35 $
Phạm vi một năm
4,03 $ - 14,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,29 Tr USD
Số lượng trung bình
4,33 N
Tỷ số P/E
30,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,10 Tr | -29,31% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | 49,95% |
Thu nhập ròng | -312,21 N | -111,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,21 | -116,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -996,97 N | -131,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,73 Tr | 81,50% |
Tổng tài sản | 72,66 Tr | 15,84% |
Tổng nợ | 29,30 Tr | 16,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -312,21 N | -111,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -990,76 N | -139,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,83 Tr | 358,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 Tr | 1.882,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,75 Tr | 249,09% |
Dòng tiền tự do | -662,79 N | -136,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
177