Trang chủLSF • NYSEAMERICAN
add
Laird Superfood Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 8,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,12 Tr USD
Số lượng trung bình
115,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,90 Tr | 9,50% |
Chi phí hoạt động | 5,04 Tr | -5,55% |
Thu nhập ròng | -975,07 N | -486,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,56 | -436,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -274,34 N | -35,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | -33,55% |
Tổng tài sản | 18,86 Tr | 0,57% |
Tổng nợ | 6,05 Tr | 6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -975,07 N | -486,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 Tr | 308,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,18 N | 173,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,26 N | -311,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 193,67% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | 490,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27