Trang chủLSFG • OTCMKTS
add
LifeStore Financial Group common stock
Giá đóng cửa hôm trước
47,00 $
Mức chênh lệch một ngày
46,96 $ - 47,00 $
Phạm vi một năm
44,52 $ - 49,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,43 Tr USD
Số lượng trung bình
143,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,34 Tr | 14,85% |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | 1,26% |
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | 55,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,00 | 35,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,68 Tr | -21,46% |
Tổng tài sản | 479,08 Tr | 6,04% |
Tổng nợ | 423,92 Tr | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | 55,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111