Trang chủLSH • KLSE
add
Lim Seong Hai Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 0,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
611,00 Tr MYR
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,00 Tr | -39,07% |
Chi phí hoạt động | 12,42 N | -99,84% |
Thu nhập ròng | 22,84 Tr | 22,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,72 | 101,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,68 Tr | 43,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,66 Tr | 42,10% |
Tổng tài sản | 641,88 Tr | 8,85% |
Tổng nợ | 166,56 Tr | -1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 706,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,84 Tr | 22,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,12 Tr | 7,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | 72,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | 111,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,10 Tr | 622,75% |
Dòng tiền tự do | 22,76 Tr | 38,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
36