Trang chủLSH • KLSE
add
Lim Seong Hai Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,40 RM - 2,48 RM
Phạm vi một năm
0,73 RM - 2,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T MYR
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,88 Tr | 96,56% |
Chi phí hoạt động | 9,61 Tr | 62,99% |
Thu nhập ròng | 26,12 Tr | 152,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,43 | 28,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,93 Tr | 106,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,59 Tr | — |
Tổng tài sản | 835,01 Tr | — |
Tổng nợ | 206,94 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 628,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 838,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,12 Tr | 152,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,46 Tr | -10,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,27 Tr | -438,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,46 Tr | -399,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,26 Tr | -191,32% |
Dòng tiền tự do | 6,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
36