Trang chủLSI • WSE
add
LSI Software SA
Giá đóng cửa hôm trước
29,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
29,80 zł - 29,80 zł
Phạm vi một năm
14,20 zł - 32,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
97,17 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
10,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,57 Tr | 21,84% |
Chi phí hoạt động | 5,50 Tr | 37,85% |
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | 5,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,05 | -13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,76 Tr | 45,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 Tr | 18,66% |
Tổng tài sản | 80,39 Tr | 5,26% |
Tổng nợ | 15,47 Tr | -25,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | 5,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,31 Tr | 303,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,78 Tr | -1.584,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -312,00 N | -338,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 Tr | -212,10% |
Dòng tiền tự do | -2,68 Tr | -70,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
127