Trang chủLSI • WSE
add
LSI Software SA
Giá đóng cửa hôm trước
27,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
27,40 zł - 27,40 zł
Phạm vi một năm
14,20 zł - 32,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
89,34 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,49 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,01 Tr | 23,88% |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | -7,56% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 643,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | 499,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 Tr | 137,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 Tr | 158,53% |
Tổng tài sản | 80,46 Tr | 15,79% |
Tổng nợ | 19,09 Tr | 11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 643,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 412,00 N | 268,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | -2,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,00 N | 169,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | 38,07% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | 30,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
127