Trang chủLSIP • IDX
add
Perusahaan Perkbn Lndn Sumt Indns Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.430,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.410,00 Rp - 1.435,00 Rp
Phạm vi một năm
930,00 Rp - 1.475,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 NT IDR
Số lượng trung bình
9,74 Tr
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,03 NT | 11,95% |
Chi phí hoạt động | 63,65 T | 1,57% |
Thu nhập ròng | 322,66 T | -1,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,28 | -12,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,39 T | 11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,51 NT | 32,16% |
Tổng tài sản | 14,60 NT | 10,95% |
Tổng nợ | 1,77 NT | 19,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 322,66 T | -1,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,08 T | 8,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,71 T | 24,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | -13,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,82 T | -21,23% |
Dòng tiền tự do | 522,99 T | 82,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
14.121