Trang chủLSIP • IDX
add
Perusahaan Perkbn Lndn Sumt Indns Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.140,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.140,00 Rp - 1.165,00 Rp
Phạm vi một năm
930,00 Rp - 1.475,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,91 NT IDR
Số lượng trung bình
8,49 Tr
Tỷ số P/E
4,12
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,64 NT | 45,59% |
Chi phí hoạt động | 70,84 T | 1,86% |
Thu nhập ròng | 532,91 T | 159,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,58 | 78,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 620,26 T | 18,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 NT | 118,01% |
Tổng tài sản | 14,78 NT | 12,83% |
Tổng nợ | 1,43 NT | 16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 532,91 T | 159,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 919,77 T | 109,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,78 T | 7,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,50 T | -66,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 391,44 T | 678,27% |
Dòng tiền tự do | -5,00 NT | -14,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
13.984