Trang chủLST • LON
add
Light Science Technologies Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,36 GBX - 2,36 GBX
Phạm vi một năm
2,20 GBX - 3,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 Tr GBP
Số lượng trung bình
304,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 Tr | 19,30% |
Chi phí hoạt động | 784,04 N | -1,57% |
Thu nhập ròng | -166,16 N | 56,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,39 | 63,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,22 N | 95,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | 4,69% |
Tổng tài sản | 9,06 Tr | 24,52% |
Tổng nợ | 6,89 Tr | 48,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,16 N | 56,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,26 N | 32,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,89 N | -53,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,42 N | -44,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,27 N | -83,37% |
Dòng tiền tự do | -61,21 N | 73,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
76