Trang chủLSTR • CVE
add
Lodestar Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
92,00 N
Tỷ số P/E
6,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 248,11 N | 37,92% |
Thu nhập ròng | -299,28 N | -55,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,40 N | -73,54% |
Tổng tài sản | 3,09 Tr | -12,63% |
Tổng nợ | 104,95 N | -92,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -299,28 N | -55,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,22 N | 60,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,83 N | -25,07% |
Dòng tiền tự do | -124,62 N | 9,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web