Trang chủLSX • ETR
add
LS telcom AG
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 €
Mức chênh lệch một ngày
4,12 € - 4,48 €
Phạm vi một năm
2,80 € - 8,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
25,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,83 Tr | -0,79% |
Chi phí hoạt động | 8,69 Tr | -3,33% |
Thu nhập ròng | -539,00 N | 45,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,48 | 45,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 586,50 N | 88,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | -77,57% |
Tổng tài sản | 39,04 Tr | -16,23% |
Tổng nợ | 26,05 Tr | -15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -539,00 N | 45,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -701,00 N | -176,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 26,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -738,00 N | -130,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,52 Tr | -235,42% |
Dòng tiền tự do | -250,00 N | 67,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
285