Trang chủLSX • FRA
add
LS telcom AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 €
Mức chênh lệch một ngày
2,92 € - 2,96 €
Phạm vi một năm
2,70 € - 4,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
48,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,76 Tr | -8,41% |
Chi phí hoạt động | 8,76 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | -802,00 N | -1.253,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,45 | -1.362,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -267,25 N | -239,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,08 Tr | 43,70% |
Tổng tài sản | 41,17 Tr | -0,08% |
Tổng nợ | 26,85 Tr | 15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -802,00 N | -1.253,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 Tr | 38,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | 0,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -236,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -781,00 N | -206,40% |
Dòng tiền tự do | -370,81 N | 8,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
288