Trang chủLTC • CVE
add
Lotus Creek Exploration Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,68 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,79 $
Số lượng trung bình
123,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,56 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,31 N | 10,27% |
Thu nhập ròng | -281,00 N | -9.266,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,28 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 116,65 Tr | — |
Tổng nợ | 37,47 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -281,00 N | -9.266,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,84 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -5,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
16