Trang chủLTC • NYSE
add
LTC Properties Inc
36,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,03 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 18:11:52 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,49 $
Mức chênh lệch một ngày
35,93 $ - 36,46 $
Phạm vi một năm
31,70 $ - 38,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T USD
Số lượng trung bình
405,19 N
Tỷ số P/E
30,85
Tỷ lệ cổ tức
6,33%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,44 Tr | 33,05% |
Chi phí hoạt động | 16,53 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | -168,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,65 | -151,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | -16,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,85 Tr | -0,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,93 Tr | -48,82% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 9,23% |
Tổng nợ | 999,17 Tr | 20,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | -168,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,44 Tr | 13,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,40 Tr | -801,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,29 Tr | 664,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,32 Tr | -64,23% |
Dòng tiền tự do | 83,37 Tr | 172,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23