Trang chủLTH • NYSE
add
Life Time Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,59 $
Mức chênh lệch một ngày
25,47 $ - 25,67 $
Phạm vi một năm
21,49 $ - 34,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T USD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
30,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 782,65 Tr | 12,90% |
Chi phí hoạt động | 240,41 Tr | 7,28% |
Thu nhập ròng | 102,43 Tr | 147,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,09 | 119,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 57,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,01 Tr | 21,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,46 Tr | 83,10% |
Tổng tài sản | 7,83 T | 9,01% |
Tổng nợ | 4,84 T | 4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,43 Tr | 147,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 251,11 Tr | 66,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,43 Tr | -2.526,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -365,00 N | 99,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,19 Tr | -48,47% |
Dòng tiền tự do | -21,47 Tr | -134,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43.000