Trang chủLTHM • CNSX
add
Champion Electric Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
124,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 60,24 N | -97,47% |
Thu nhập ròng | 151,22 N | 106,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,91 N | 509,03% |
Tổng tài sản | 833,04 N | 105,53% |
Tổng nợ | 2,57 Tr | 14,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,22 N | 106,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,46 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,46 N | 100,77% |
Dòng tiền tự do | 32,16 N | 110,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web