Trang chủLTHM • CNSX
add
Champion Electric Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
126,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 279,90 N | -80,13% |
Thu nhập ròng | -361,86 N | 74,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,88 N | -20,86% |
Tổng tài sản | 606,92 N | -55,77% |
Tổng nợ | 2,49 Tr | 79,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,86 N | 74,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,57 N | 90,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,57 N | 90,52% |
Dòng tiền tự do | 24,85 N | 103,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web