Trang chủLTLS • IDX
add
Lautan Luas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
850,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
850,00 Rp - 860,00 Rp
Phạm vi một năm
815,00 Rp - 1.025,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 NT IDR
Số lượng trung bình
58,24 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,21 NT | 8,97% |
Chi phí hoạt động | 238,23 T | -5,08% |
Thu nhập ròng | 40,27 T | -12,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -20,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,44 T | -6,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,37 T | 11,09% |
Tổng tài sản | 6,61 NT | 13,13% |
Tổng nợ | 3,36 NT | 18,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,27 T | -12,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,37 T | 5,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,47 T | -10,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -601,00 Tr | 91,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,34 T | 98,90% |
Dòng tiền tự do | 467,62 Tr | 100,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
3.093