Trang chủLTRN • NASDAQ
add
Lantern Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 $
Mức chênh lệch một ngày
3,82 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
2,56 $ - 6,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,40 Tr USD
Số lượng trung bình
94,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | -16,02% |
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | 7,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,35 Tr | 16,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,36 Tr | -55,93% |
Tổng tài sản | 13,63 Tr | -55,02% |
Tổng nợ | 4,04 Tr | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | 7,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 Tr | 18,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,93 Tr | 771,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 971,78 N | 8.002,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 Tr | 147,77% |
Dòng tiền tự do | -3,13 Tr | 20,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24