Trang chủLTRX • NASDAQ
add
Lantronix
4,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,69 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 17:51:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 $
Mức chênh lệch một ngày
4,63 $ - 4,96 $
Phạm vi một năm
1,91 $ - 5,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,18 Tr USD
Số lượng trung bình
444,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,84 Tr | -41,23% |
Chi phí hoạt động | 13,78 Tr | -21,88% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -781,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,12 | -1.254,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -93,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | -129,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,10 Tr | -23,40% |
Tổng tài sản | 123,72 Tr | -9,17% |
Tổng nợ | 49,34 Tr | -10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -781,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | -53,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,00 N | 7,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -810,00 N | -53,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,00 N | -93,79% |
Dòng tiền tự do | 1,72 Tr | -33,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
351