Trang chủLTRX • NASDAQ
add
Lantronix
Giá đóng cửa hôm trước
5,81 $
Mức chênh lệch một ngày
5,73 $ - 5,98 $
Phạm vi một năm
1,91 $ - 5,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,30 Tr USD
Số lượng trung bình
303,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,79 Tr | -13,45% |
Chi phí hoạt động | 14,74 Tr | -6,15% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 44,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,70 | 35,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -348,00 N | -161,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,19 Tr | -15,93% |
Tổng tài sản | 119,57 Tr | -13,27% |
Tổng nợ | 45,12 Tr | -23,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 44,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 Tr | 35,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,00 N | 52,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | 38,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 Tr | 1.224,68% |
Dòng tiền tự do | 4,15 Tr | -3,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
351