Trang chủLTRY • NASDAQ
add
Lottery.com Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 3,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 Tr USD
Số lượng trung bình
824,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,66 N | -29,72% |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | 11,25% |
Thu nhập ròng | -8,05 Tr | -136,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,01 N | -236,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 Tr | -39,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,47 N | -5,13% |
Tổng tài sản | 58,40 Tr | -22,07% |
Tổng nợ | 30,73 Tr | 32,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,05 Tr | -136,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | 1.358,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -884,91 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -996,54 N | -610,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,51 N | 246,78% |
Dòng tiền tự do | -107,10 N | -115,52% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10