Trang chủLTSRF • OTCMKTS
add
Lotus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,077 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
502,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,28 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,09 Tr | 58,51% |
Tổng tài sản | 279,44 Tr | 65,52% |
Tổng nợ | 43,91 Tr | 5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 723,20 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,96 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,37 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -22,53 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
18