Trang chủLTX • WSE
add
Lentex SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,02 zł - 7,08 zł
Phạm vi một năm
6,00 zł - 8,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
283,20 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,30 N
Tỷ số P/E
17,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,38 Tr | 4,04% |
Chi phí hoạt động | 15,57 Tr | 25,19% |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | -48,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | -50,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,29 Tr | -41,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,35 Tr | 14,67% |
Tổng tài sản | 465,56 Tr | 1,70% |
Tổng nợ | 86,17 Tr | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | -48,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,82 Tr | 47,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 Tr | 120,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -888,00 N | -141,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,60 Tr | 443,87% |
Dòng tiền tự do | 914,50 N | -61,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
561