Trang chủLU0 • FRA
add
Kistos Holdings Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 €
Mức chênh lệch một ngày
1,38 € - 1,48 €
Phạm vi một năm
1,02 € - 2,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
106,06 Tr GBP
Số lượng trung bình
118,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,50 Tr | -5,71% |
Chi phí hoạt động | 40,30 Tr | -37,19% |
Thu nhập ròng | -17,38 Tr | 15,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,75 | 10,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,03 Tr | -15,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,75 Tr | -47,04% |
Tổng tài sản | 819,75 Tr | -9,11% |
Tổng nợ | 782,99 Tr | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,38 Tr | 15,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,43 Tr | 10,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,52 Tr | -14,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | 96,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,87 Tr | 175,77% |
Dòng tiền tự do | -6,97 Tr | -1.413,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
52